Mô tả chi tiết
Mãản phẩm : NAL001
Đóng gói : 1LB/ Hộp,6 Hộp/ Thùng
Là nguồn dinh dưỡng bổ sung tốt nhất cho quá trình ương Cá, Tôm giống, .Cân bằng các dưỡng chất cần thiết cho Tôm ấu trùng, dễ tiêu hóa, dễ hấp thụ, Xử lý hòa tan : Bằng cách cho sản phẩm trực tiếp vào nước, sau khi khuấy tan sản phẩm với nước thì tạt xuống hồ nuôi.Chứa hàm lượng phong phú các chất dinh dưỡng cần thiết mà Tôm ấu trùng không thể tự sản sinh, tổng hợp được. . Mùi vị thức ăn thơm ngon, hấp dẫn, kích thích Tôm bắt mồi
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Thêm vào mỗi m3 nước biển từ 3g-5g thứcăn. Số lần cho ăn và liều lượng có thể gia giảm theo nhu cầu thực tế.
Đóng gói : 1LB/ Hộp,6 Hộp/ Thùng
Là nguồn dinh dưỡng bổ sung tốt nhất cho quá trình ương Cá, Tôm giống, .Cân bằng các dưỡng chất cần thiết cho Tôm ấu trùng, dễ tiêu hóa, dễ hấp thụ, Xử lý hòa tan : Bằng cách cho sản phẩm trực tiếp vào nước, sau khi khuấy tan sản phẩm với nước thì tạt xuống hồ nuôi.Chứa hàm lượng phong phú các chất dinh dưỡng cần thiết mà Tôm ấu trùng không thể tự sản sinh, tổng hợp được. . Mùi vị thức ăn thơm ngon, hấp dẫn, kích thích Tôm bắt mồi
Thành phần chủ yếu : | |
Aspartic Acid | 3418.3 mg/100g |
Glutamic Acid | 6048.8 mg/100g |
Serine | 2431.0 mg/100g |
Histidine | 926.7 mg/100g |
Glycine | 3227.9 mg/100g |
Threonine | 1652.9 mg/100g |
Arginine | 2642.7 mg/100g |
Alanine | 2396.3 mg/100g |
Tyrosine | 1617.9 mg/100g |
Valine | 2139.7 mg/100g |
Methionine | 627.8 mg/100g |
Tryptophan | 274.9 mg/100g |
Phenylalanine | 1150.7 mg/100g |
Isoleucine | 1695.5 mg/100g |
Leucine | 3243.0 mg/100g |
Lysine | 1254.3 mg/100g |
Proline | 2261.5 mg/100g |
Cysteine | 340.1 mg/100g |
PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG: | |||||
Vitamin B1 | Vitamin B2 | Vitamin B6 | Pantothenic acid | Nicotonic acid | Folic acid |
78 mg/kg | 51 mg/kg | 23 mg/kg | 49 mg/kg | 137 mg/kg | 8 mg/kg |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Thêm vào mỗi m3 nước biển từ 3g-5g thứcăn. Số lần cho ăn và liều lượng có thể gia giảm theo nhu cầu thực tế.
thêm hình ảnh