Mô tả chi tiết
Mã sản phẩm : EFS-1000
Đóng gói : 1KG/ Túi,10 Túi / Thùng
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
.Là thức ăn phù hợp cho tất cả các thời kì phát triển của Tôm giống, Chứa hàm lượng phong phú Omga-3 trong chuỗi acid béo không no cần thiếtcho sự phát triển của Tôm ấu trùng. Điều phối, cân bằng nguồn dinh dưỡng cần thiết ấu trùng Tôm giống , có lợi cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
Xử lý hòa tan: Bằng cách cho sản phẩm trực tiếp vào nước, sau khi khuấy tan sản phẩm với nước thì tạt xuống hồ nuôi. Đặc biệt có chứa nhiều loại dinh dưỡng cần thiết mà ấu trùng Tôm, không thể tự sản sinh, tổng hợp được. Mùi vị thức ăn thơm ngon, hấp dẫn, kích thích Tôm bắt mồi
Xử lý ở 300 Mesh lưới. Giảm thiếu hiện tượng các cá thể Tôm, Cá ăn thịt lẫn nhau, giúp tăng cao tỉ lệ sống.
Bảo quản nơi khổ ráo, thoáng mát
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG :
Sử dụng từ 5-10g thức ăn cho 100 vạn con giống. Mỗi ngày từ 1-2 lần. Gia, giảm lượng thức ăn tùy thuộc vào mật độ nuôi và chất lượng nước.
Đóng gói : 1KG/ Túi,10 Túi / Thùng
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM:
.Là thức ăn phù hợp cho tất cả các thời kì phát triển của Tôm giống, Chứa hàm lượng phong phú Omga-3 trong chuỗi acid béo không no cần thiếtcho sự phát triển của Tôm ấu trùng. Điều phối, cân bằng nguồn dinh dưỡng cần thiết ấu trùng Tôm giống , có lợi cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
Xử lý hòa tan: Bằng cách cho sản phẩm trực tiếp vào nước, sau khi khuấy tan sản phẩm với nước thì tạt xuống hồ nuôi. Đặc biệt có chứa nhiều loại dinh dưỡng cần thiết mà ấu trùng Tôm, không thể tự sản sinh, tổng hợp được. Mùi vị thức ăn thơm ngon, hấp dẫn, kích thích Tôm bắt mồi
Xử lý ở 300 Mesh lưới. Giảm thiếu hiện tượng các cá thể Tôm, Cá ăn thịt lẫn nhau, giúp tăng cao tỉ lệ sống.
Bảo quản nơi khổ ráo, thoáng mát
Thành phần chủ yếu : | |
Aspartic Acid | 3418.3 mg/100g |
Glutamic Acid | 6048.8 mg/100g |
Serine | 2431.0 mg/100g |
Histidine | 926.7 mg/100g |
Glycine | 3227.9 mg/100g |
Threonine | 1652.9 mg/100g |
Arginine | 2642.7 mg/100g |
Alanine | 2396.3 mg/100g |
Tyrosine | 1617.9 mg/100g |
Valine | 2139.7 mg/100g |
Methionine | 627.8 mg/100g |
Tryptophan | 274.9 mg/100g |
Phenylalanine | 1150.7 mg/100g |
Isoleucine | 1695.5 mg/100g |
Leucine | 3243.0 mg/100g |
Lysine | 1254.3 mg/100g |
Proline | 2261.5 mg/100g |
Cysteine | 340.1 mg/100g |
PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG: | |||||
Vitamin B1 | Vitamin B2 | Vitamin B6 | Pantothenic acid | Nicotonic acid | Folic acid |
78 mg/kg | 51 mg/kg | 23 mg/kg | 49 mg/kg | 137 mg/kg |
8 mg/kg |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG :
Sử dụng từ 5-10g thức ăn cho 100 vạn con giống. Mỗi ngày từ 1-2 lần. Gia, giảm lượng thức ăn tùy thuộc vào mật độ nuôi và chất lượng nước.
thêm hình ảnh